Đọc nhanh: 重吊船 (trọng điếu thuyền). Ý nghĩa là: Tàu chở hàng nặng heavy lift vessel.
重吊船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu chở hàng nặng heavy lift vessel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重吊船
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 轮船 越重 吃水 越深
- Tàu thủy càng nặng thì mớn nước càng sâu.
- 渔船 载重 300 吨
- Tàu đánh cá có trọng tải 300 tấn.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
船›
重›