Đọc nhanh: 重击 (trọng kích). Ý nghĩa là: tiếng nổ, tiếng đập mạnh.
重击 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng nổ
bang
✪ 2. tiếng đập mạnh
thump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重击
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 这次 袭击 造成 了 重大损失
- Cuộc tấn công này gây ra thiệt hại lớn.
- 他 给 敌人 以 沉重 的 打击
- Anh ấy giáng cho địch một đòn nặng nề.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 他 的 辞职 是 对 该 团队 的 一个 严重 打击
- Việc ông từ chức là một đả kích đối với đội bóng.
- 死因 是 脑后 遭到 重击
- Cắn cùn chấn thương ở phía sau đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
重›