重击 zhòng jī
volume volume

Từ hán việt: 【trọng kích】

Đọc nhanh: 重击 (trọng kích). Ý nghĩa là: tiếng nổ, tiếng đập mạnh.

Ý Nghĩa của "重击" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重击 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng nổ

bang

✪ 2. tiếng đập mạnh

thump

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重击

  • volume volume

    - 三级 sānjí 重罪 zhòngzuì

    - Một trọng tội hạng ba.

  • volume volume

    - 中队 zhōngduì 战机 zhànjī 脱离 tuōlí 编队 biānduì 攻击 gōngjī 轰炸机 hōngzhàjī qún

    - Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 袭击 xíjī 造成 zàochéng le 重大损失 zhòngdàsǔnshī

    - Cuộc tấn công này gây ra thiệt hại lớn.

  • volume volume

    - gěi 敌人 dírén 沉重 chénzhòng de 打击 dǎjī

    - Anh ấy giáng cho địch một đòn nặng nề.

  • volume volume

    - shǎ le 竟敢 jìnggǎn 重量级 zhòngliàngjí de 拳击 quánjī 冠军 guànjūn 寻衅 xúnxìn 闹事 nàoshì

    - Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - de 辞职 cízhí shì duì gāi 团队 tuánduì de 一个 yígè 严重 yánzhòng 打击 dǎjī

    - Việc ông từ chức là một đả kích đối với đội bóng.

  • volume volume

    - 死因 sǐyīn shì 脑后 nǎohòu 遭到 zāodào 重击 zhòngjī

    - Cắn cùn chấn thương ở phía sau đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao