Đọc nhanh: 野天鹅 (dã thiên nga). Ý nghĩa là: Wild Swans, tự truyện về gia đình của nhà văn Anh-Trung Jung Chang 張戎 | 张戎, tiêu đề thay thế 鴻 | 鸿, theo tên gốc của tác giả 張二鴻 | 张二鸿.
野天鹅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Wild Swans, tự truyện về gia đình của nhà văn Anh-Trung Jung Chang 張戎 | 张戎
Wild Swans, family autobiography by British-Chinese writer Jung Chang 張戎|张戎 [Zhāng Róng]
✪ 2. tiêu đề thay thế 鴻 | 鸿, theo tên gốc của tác giả 張二鴻 | 张二鸿
alternative title 鴻|鸿, after the author's original name 張二鴻|张二鸿 [Zhāng Er4 hóng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野天鹅
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 天鹅 的 翼 非常 漂亮
- Cánh của thiên nga rất đẹp.
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 春天 的 田野 有着 迷人 的 色彩
- Cánh đồng mùa xuân có sắc thái quyến rũ.
- 春天里 , 田野 的 草 很芳
- Trong mùa xuân, cỏ trên cánh đồng rất thơm.
- 明天 我们 到 西山 野营 去
- ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.
- 昨天 的 野游 很 有趣
- Buổi dã ngoại hôm qua rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
野›
鹅›