Đọc nhanh: 释藏 (thích tàng). Ý nghĩa là: Phật tạng; kinh Phật.
释藏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phật tạng; kinh Phật
佛教经典的总汇、分经、律、论三藏,包括汉译佛经和中国的一些佛教著述
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释藏
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 他们 一再 解释 情况
- Họ nhiều lần giải thích tình hình.
- 他 下个星期 被 释放
- Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藏›
释›