Đọc nhanh: 释典 (thích điển). Ý nghĩa là: kinh Phật.
释典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh Phật
佛教的经典也叫释典参看〖释藏〗见〖佛经〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释典
- 不忍 释手
- không nỡ rời tay
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
释›