Đọc nhanh: 释老 (thích lão). Ý nghĩa là: thích lão; Phật giáo và đạo giáo.
释老 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thích lão; Phật giáo và đạo giáo
佛教和道教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释老
- 老师 解释 得 很 完全
- Thầy giải thích rất cặn kẽ.
- 这个 答案 与 老师 的 解释 相符
- Câu trả lời này khớp với giải thích của giáo viên.
- 老师 逐字逐句 地 解释 课文
- Cô giáo phân tích bài văn từng câu từng chữ.
- 听 了 这番 解释 , 老张 心里 明亮 了
- nghe giải thích xong, anh Trương thấy trong lòng sáng ra.
- 老板 起码 会 给 我们 解释
- Ông chủ ít nhất sẽ giải thích cho chúng ta.
- 老师 冷静 地 解释 了 难题
- Giáo viên bình tĩnh giải thích bài toán khó.
- 我 向 老师 解释 这个 问题
- Tôi giải thích vấn đề này cho thầy giáo.
- 老师 注释 了 课文内容
- Giáo viên chú thích nội dung bài học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
释›