Đọc nhanh: 释尊 (thích tôn). Ý nghĩa là: tên khác của Thích Ca Mâu Ni 釋迦牟尼佛 | 释迦牟尼佛, vị Phật lịch sử.
释尊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên khác của Thích Ca Mâu Ni 釋迦牟尼佛 | 释迦牟尼佛, vị Phật lịch sử
another name for Sakyamuni 釋迦牟尼佛|释迦牟尼佛, the historical Buddha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释尊
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 他 下个星期 被 释放
- Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 他 不 尊重 别人 的 感受
- Anh ấy không tôn trọng cảm xúc của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尊›
释›