释子 shìzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thích tử】

Đọc nhanh: 释子 (thích tử). Ý nghĩa là: Người tu theo đạo Phật.. Ví dụ : - 释子(和尚)。 sư; hoà thượng.

Ý Nghĩa của "释子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

释子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người tu theo đạo Phật.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 释子 shìzǐ ( 和尚 héshàng )

    - sư; hoà thượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释子

  • volume volume

    - 释子 shìzǐ ( 和尚 héshàng )

    - sư; hoà thượng.

  • volume volume

    - 他捺住 tānàzhù 性子 xìngzi yòu 解释 jiěshì le 一遍 yībiàn

    - Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.

  • volume volume

    - 恐怖分子 kǒngbùfènzi 只有 zhǐyǒu zài 某些 mǒuxiē 条件 tiáojiàn 下才 xiàcái 释放 shìfàng 人质 rénzhì

    - Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.

  • volume volume

    - de 妻子 qīzǐ 支持者 zhīchízhě 随后 suíhòu dào 警局 jǐngjú jiāng 保释 bǎoshì le 出来 chūlái

    - Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.

  • volume volume

    - de 妻子 qīzǐ 支持者 zhīchízhě 随后 suíhòu dào 警察局 jǐngchájú jiāng 保释 bǎoshì le 出来 chūlái

    - Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.

  • volume volume

    - 原子反应堆 yuánzǐfǎnyìngduī néng 有效 yǒuxiào 释放 shìfàng 原子能 yuánzǐnéng

    - phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.

  • volume volume

    - yòng 例子 lìzi lái 诠释 quánshì 理论 lǐlùn

    - Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.

  • volume volume

    - 量子力学 liàngzǐlìxué de 正确 zhèngquè 诠释 quánshì shì 什么 shénme

    - Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì , Yì
    • Âm hán việt: Dịch , Thích
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDEQ (竹木水手)
    • Bảng mã:U+91CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao