Đọc nhanh: 释子 (thích tử). Ý nghĩa là: Người tu theo đạo Phật.. Ví dụ : - 释子(和尚)。 sư; hoà thượng.
释子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người tu theo đạo Phật.
- 释子 ( 和尚 )
- sư; hoà thượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释子
- 释子 ( 和尚 )
- sư; hoà thượng.
- 他捺住 性子 又 解释 了 一遍
- Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 他 用 例子 来 诠释 理论
- Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.
- 量子力学 的 正确 诠释 是 什么
- Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
释›