Đọc nhanh: 水鸡子 (thuỷ kê tử). Ý nghĩa là: con ếch.
水鸡子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con ếch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水鸡子
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 他 把 水果 装进 了 袋子
- Anh ấy đã cho trái cây vào túi.
- 他 的 房子 布局 符合 风水
- Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 他们 请 了 风水师 看 房子
- Họ đã mời thầy phong thủy xem nhà.
- 他 在 水里照 影子
- Anh ấy soi bóng trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
水›
鸡›