Đọc nhanh: 窑洞 (diêu động). Ý nghĩa là: nhà hầm (khu vực cao nguyên Hoàng Thổ ở Tây Bắc, Trung Quốc, người ta đào những cái hang ở vách núi đá để ở gọi là nhà hầm). Ví dụ : - 窑洞又舒服,又暖和。 hang động vừa dễ chịu vừa ấm áp.
窑洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà hầm (khu vực cao nguyên Hoàng Thổ ở Tây Bắc, Trung Quốc, người ta đào những cái hang ở vách núi đá để ở gọi là nhà hầm)
中国西北黄土高原地区就土山的山崖挖成的洞,供人居住
- 窑洞 又 舒服 , 又 暖和
- hang động vừa dễ chịu vừa ấm áp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窑洞
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 窑洞 又 舒服 , 又 暖和
- hang động vừa dễ chịu vừa ấm áp.
- 这里 有 一孔 窑洞
- Ở đây có một cái hang.
- 他 的 演讲 空洞无物
- Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 你 的 吻 刚刚 打过 洞 吗 ?
- Bạn vừa xỏ khuyên môi à?
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
窑›