Đọc nhanh: 窑 (diêu.dao). Ý nghĩa là: lò, hầm lò, nhà hầm. Ví dụ : - 砖窑 lò gạch. - 石灰窑 lò vôi. - 煤窑 lò than
窑 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lò
烧制砖瓦陶瓷等物的建筑物
- 砖窑
- lò gạch
- 石灰窑
- lò vôi
✪ 2. hầm lò
指土法生产的煤矿
- 煤窑
- lò than
✪ 3. nhà hầm
窑洞
✪ 4. kỹ viện
指妓院
- 窑姐儿
- kỹ nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窑
- 石灰窑
- lò vôi
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 煤窑
- lò than
- 这孔 窑 挺 结实
- Cái hầm này khá chắc chắn.
- 窑洞 又 舒服 , 又 暖和
- hang động vừa dễ chịu vừa ấm áp.
- 砖窑
- lò gạch
- 窑姐儿
- kỹ nữ
- 烧窑 炼铁 都 要 看 火候
- đốt lò luyện thép cần phải xem độ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窑›