yáo
volume volume

Từ hán việt: 【diêu.dao】

Đọc nhanh: (diêu.dao). Ý nghĩa là: lò, hầm lò, nhà hầm. Ví dụ : - 砖窑 lò gạch. - 石灰窑 lò vôi. - 煤窑 lò than

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1.

烧制砖瓦陶瓷等物的建筑物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 砖窑 zhuānyáo

    - lò gạch

  • volume volume

    - 石灰窑 shíhuīyáo

    - lò vôi

✪ 2. hầm lò

指土法生产的煤矿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 煤窑 méiyáo

    - lò than

✪ 3. nhà hầm

窑洞

✪ 4. kỹ viện

指妓院

Ví dụ:
  • volume volume

    - 窑姐儿 yáojiěer

    - kỹ nữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 石灰窑 shíhuīyáo

    - lò vôi

  • volume volume

    - zài yáo 烧制 shāozhì 陶器 táoqì

    - Nung chế tạo đồ gốm trong lò.

  • volume volume

    - 煤窑 méiyáo

    - lò than

  • volume volume

    - 这孔 zhèkǒng yáo tǐng 结实 jiēshí

    - Cái hầm này khá chắc chắn.

  • volume volume

    - 窑洞 yáodòng yòu 舒服 shūfú yòu 暖和 nuǎnhuo

    - hang động vừa dễ chịu vừa ấm áp.

  • volume volume

    - 砖窑 zhuānyáo

    - lò gạch

  • volume volume

    - 窑姐儿 yáojiěer

    - kỹ nữ

  • volume volume

    - 烧窑 shāoyáo 炼铁 liàntiě dōu yào kàn 火候 huǒhòu

    - đốt lò luyện thép cần phải xem độ lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOJU (十金人十山)
    • Bảng mã:U+7A91
    • Tần suất sử dụng:Cao