Đọc nhanh: 侧水表 (trắc thuỷ biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo nước (Nhà máy gạch).
侧水表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ đo nước (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧水表
- 坎 在 八卦 中 代表 水
- Khảm trong bát quái đại diện cho nước.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 海水 覆盖 地球表面 的 70
- Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 她 拿 着 一只 水表
- Cô ấy cầm một chiếc đồng hồ nước.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 氵 表示 与 水 相关 的 意义
- Chữ Hán có bộ thủ "氵" thường nói về nước.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
水›
表›