Đọc nhanh: 采掘机 (thái quật cơ). Ý nghĩa là: máy phá mìn; máy đào.
采掘机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phá mìn; máy đào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采掘机
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 采掘 工业
- ngành công nghiệp khai mỏ
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
- 她 发掘 了 一个 商业机会
- Cô phát hiện ra một cơ hội kinh doanh.
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掘›
机›
采›