Đọc nhanh: 醉酊 (tuý đính). Ý nghĩa là: bét nhè.
醉酊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bét nhè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉酊
- 他 醉酒 后 , 头脑 昏沉
- Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.
- 他 常常 喝醉 后 撒酒疯
- Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.
- 他醉 得醺然 大醉
- Anh ấy say rượu nặng.
- 他 醉心于 艺术创作
- Anh ấy say mê vào việc sáng tạo nghệ thuật.
- 他 醉心于 音乐创作
- Anh ta say mê sáng tác âm nhạc.
- 他 醉 得 连话都 说不清楚 了
- Anh ấy say đến mức thậm chí không thể nói rõ ràng.
- 他 陶醉 在 读书 的 乐趣 中
- Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酊›
醉›