委托证件 wěituō zhèngjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【uy thác chứng kiện】

Đọc nhanh: 委托证件 (uy thác chứng kiện). Ý nghĩa là: giấy uỷ quyền.

Ý Nghĩa của "委托证件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

委托证件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy uỷ quyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委托证件

  • volume volume

    - de 委托人 wěituōrén

    - Khách hàng của bạn có nói gì không

  • volume volume

    - 从今往后 cóngjīnwǎnghòu 结拜 jiébài wèi 兄弟 xiōngdì 生死 shēngsǐ 相托 xiāngtuō 祸福相依 huòfúxiàngyī 天地 tiāndì 为证 wèizhèng

    - Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 觉得 juéde de 条件 tiáojiàn zuò 吃播 chībō 大概 dàgài shì 有些 yǒuxiē 委屈 wěiqū le

    - Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.

  • volume volume

    - 委任状 wěirènzhuàng ( 旧时 jiùshí pài rén 担任 dānrèn 职务 zhíwù de 证件 zhèngjiàn )

    - giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm

  • volume volume

    - 出示 chūshì le de 身份证件 shēnfènzhèngjiàn

    - Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 出示 chūshì 有效证件 yǒuxiàozhèngjiàn

    - Bạn cần xuất trình giấy tờ hợp lệ.

  • volume volume

    - de 证件 zhèngjiàn shì 真的 zhēnde

    - Giấy tờ của anh ấy là thật.

  • volume volume

    - 重要文件 zhòngyàowénjiàn 寄托 jìtuō gěi

    - Anh ấy gửi tài liệu quan trọng cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Uy , Uỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDV (竹木女)
    • Bảng mã:U+59D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao