Đọc nhanh: 委托证件 (uy thác chứng kiện). Ý nghĩa là: giấy uỷ quyền.
委托证件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy uỷ quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委托证件
- 你 的 委托人
- Khách hàng của bạn có nói gì không
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 委任状 ( 旧时 派 人 担任 职务 的 证件 )
- giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
- 他 出示 了 他 的 身份证件
- Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.
- 你 需要 出示 有效证件
- Bạn cần xuất trình giấy tờ hợp lệ.
- 他 的 证件 是 真的
- Giấy tờ của anh ấy là thật.
- 他 把 重要文件 寄托 给 我
- Anh ấy gửi tài liệu quan trọng cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
委›
托›
证›