Đọc nhanh: 酩酊大醉 (mính đính đại tuý). Ý nghĩa là: say mèm; say bí tỉ; say túy lúy; chèm nhèm.
酩酊大醉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say mèm; say bí tỉ; say túy lúy; chèm nhèm
形容醉得很厉害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酩酊大醉
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 大自然 的 美 令人 陶醉
- Vẻ đẹp của tự nhiên khiến người ta say mê.
- 酣然 大醉
- uống say bí tỉ
- 他醉 得醺然 大醉
- Anh ấy say rượu nặng.
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 醉酒 就 胆大包天
- Say rượu liền gan to bằng trời.
- 她 陶醉 于 大自然 的 美景
- Cô ấy say mê vẻ đẹp của thiên nhiên.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
酊›
酩›
醉›