部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điển đính】
Đọc nhanh: 碘酊 (điển đính). Ý nghĩa là: cồn i-ốt.
碘酊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cồn i-ốt
药名,碘和碘化钾的稀酒精溶液,棕红色,用做消毒剂通称碘酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碘酊
- 我们 wǒmen 已经 yǐjīng 给 gěi 她 tā 用 yòng 了 le 利多卡因 lìduōkǎyīn 和 hé 胺 àn 碘 diǎn 酮 tóng
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
碘›
Tập viết
酊›