部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đính.đinh】
Đọc nhanh: 酊 (đính.đinh). Ý nghĩa là: cồn thuốc (nói chung), say bí tỉ; say quắt; say mèm.
酊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cồn thuốc (nói chung)
酊剂的简称
✪ 2. say bí tỉ; say quắt; say mèm
见〖酩酊〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酊
酊›
Tập viết