dīng
volume volume

Từ hán việt: 【đính.đinh】

Đọc nhanh: (đính.đinh). Ý nghĩa là: cồn thuốc (nói chung), say bí tỉ; say quắt; say mèm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cồn thuốc (nói chung)

酊剂的简称

✪ 2. say bí tỉ; say quắt; say mèm

见〖酩酊〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dǐng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWMN (一田一弓)
    • Bảng mã:U+914A
    • Tần suất sử dụng:Thấp