Đọc nhanh: 醉咧咧 (tuý liệt liệt). Ý nghĩa là: say lè nhè; say nhè, khề khà.
醉咧咧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. say lè nhè; say nhè
醉后言语不清的样子亦用以形容醉汉的举止
✪ 2. khề khà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉咧咧
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 你别 听 他 咧咧
- Bạn đừng nghe anh ta nói luyên thuyên.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 龇牙咧嘴
- nhe răng trợn mắt
- 他 咧着 嘴笑
- Anh ta cười toe toét.
- 她 龇牙咧嘴 地 怒吼 着
- Cô ta hung dữ gầm lên.
- 他 高兴 得 咧开 了 嘴
- Anh ấy vui đến mức há miệng.
- 针扎 进去 痛得 她 龇牙咧嘴
- Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咧›
醉›