醉咧咧 zuì liēliē
volume volume

Từ hán việt: 【tuý liệt liệt】

Đọc nhanh: 醉咧咧 (tuý liệt liệt). Ý nghĩa là: say lè nhè; say nhè, khề khà.

Ý Nghĩa của "醉咧咧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

醉咧咧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. say lè nhè; say nhè

醉后言语不清的样子亦用以形容醉汉的举止

✪ 2. khề khà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉咧咧

  • volume volume

    - 妈妈 māma 回来 huílai liě

    - Mẹ trở về rồi.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié tīng 咧咧 liēliē

    - Bạn đừng nghe anh ta nói luyên thuyên.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - nhe răng trợn mắt

  • volume volume

    - 咧着 liězhe 嘴笑 zuǐxiào

    - Anh ta cười toe toét.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 咧开 liěkāi le zuǐ

    - Anh ấy vui đến mức há miệng.

  • volume volume

    - 针扎 zhēnzhā 进去 jìnqù 痛得 tòngdé 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Liē , Liě , Lie
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNN (口一弓弓)
    • Bảng mã:U+54A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao