liě
volume volume

Từ hán việt: 【liệt.lệ】

Đọc nhanh: (liệt.lệ). Ý nghĩa là: toét miệng; nhếch mép; toe toét; há miệng, nói; luyên thuyên. Ví dụ : - 他咧着嘴笑。 Anh ta cười toe toét.. - 他高兴得咧开了嘴。 Anh ấy vui đến mức há miệng.. - 他疼得直咧嘴。 Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. toét miệng; nhếch mép; toe toét; há miệng

嘴角向两边伸展

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咧着 liězhe 嘴笑 zuǐxiào

    - Anh ta cười toe toét.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 咧开 liěkāi le zuǐ

    - Anh ấy vui đến mức há miệng.

  • volume volume

    - téng zhí 咧嘴 liězuǐ

    - Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nói; luyên thuyên

说 (含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 胡咧 húliě

    - Anh ta luôn nói nhảm.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié tīng 咧咧 liēliē

    - Bạn đừng nghe anh ta nói luyên thuyên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 妈妈 māma 回来 huílai liě

    - Mẹ trở về rồi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 胡咧 húliě

    - Anh ta luôn nói nhảm.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié tīng 咧咧 liēliē

    - Bạn đừng nghe anh ta nói luyên thuyên.

  • volume volume

    - 他来 tālái liě

    - Anh ấy đến rồi.

  • volume volume

    - 咧着 liězhe 嘴笑 zuǐxiào

    - Anh ta cười toe toét.

  • volume volume

    - téng zhí 咧嘴 liězuǐ

    - Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 咧开 liěkāi le zuǐ

    - Anh ấy vui đến mức há miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Liē , Liě , Lie
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNN (口一弓弓)
    • Bảng mã:U+54A7
    • Tần suất sử dụng:Cao