Đọc nhanh: 咧咧 (liệt liệt). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để khóc, nói chuyện nhỏ giọt, thút thít.
✪ 1. (phương ngữ) để khóc
(dialect) to cry
✪ 2. nói chuyện nhỏ giọt
to talk drivel
✪ 3. thút thít
to whimper
✪ 4. e e
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咧咧
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 他 总是 胡咧
- Anh ta luôn nói nhảm.
- 你别 听 他 咧咧
- Bạn đừng nghe anh ta nói luyên thuyên.
- 他来 咧
- Anh ấy đến rồi.
- 他 咧着 嘴笑
- Anh ta cười toe toét.
- 他 疼 得 直 咧嘴
- Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.
- 她 龇牙咧嘴 地 怒吼 着
- Cô ta hung dữ gầm lên.
- 他 高兴 得 咧开 了 嘴
- Anh ấy vui đến mức há miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咧›