Đọc nhanh: 醉卧 (tuý ngoạ). Ý nghĩa là: giấc nồng.
醉卧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấc nồng
醉酒后倒卧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉卧
- 他 如醉如痴 地 沉浸 在 小说 里
- Anh ta hoàn toàn chìm đắm vào trong cuốn tiểu thuyết.
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 他 在 卧室 里 看书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.
- 他 卧于 山林 享 清幽
- Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 他 卧病在床 , 生活 不能 自理
- anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
醉›