biàn
volume volume

Từ hán việt: 【biện】

Đọc nhanh: (biện). Ý nghĩa là: móng vuốt. Ví dụ : - 注意釆的细节。 Chú ý chi tiết của móng vuốt.. - 寻找釆的痕迹。 Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.. - 分辨釆之不同。 Phân biệt sự khác biệt của móng vuốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. móng vuốt

釆是一个汉语汉字,拼音或读作是象形字,模拟兽爪留下的印迹,引申为分辨。也读作指兽爪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 注意 zhùyì biàn de 细节 xìjié

    - Chú ý chi tiết của móng vuốt.

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo biàn de 痕迹 hénjì

    - Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.

  • volume volume

    - 分辨 fēnbiàn biàn zhī 不同 bùtóng

    - Phân biệt sự khác biệt của móng vuốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo biàn de 痕迹 hénjì

    - Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.

  • volume volume

    - 注意 zhùyì biàn de 细节 xìjié

    - Chú ý chi tiết của móng vuốt.

  • volume volume

    - 分辨 fēnbiàn biàn zhī 不同 bùtóng

    - Phân biệt sự khác biệt của móng vuốt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+0 nét)
    • Pinyin: Biàn , Cǎi
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HFD (竹火木)
    • Bảng mã:U+91C6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp