Đọc nhanh: 酸角 (toan giác). Ý nghĩa là: Quả me. Ví dụ : - 爬树摘了一些酸角,做弟弟爱吃的酸角糕! Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
酸角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả me
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
酸›