Đọc nhanh: 酸豆 (toan đậu). Ý nghĩa là: Me, cây me.
酸豆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Me
酸豆树是中国海南省三亚市的市树。果肉味酸甜,可生食或熟食。干粗树冠大,抗风力强,适于海滨地区种植。材质重而坚硬,纹理细致,用于建筑,制造农具、车辆和高级家具。
✪ 2. cây me
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸豆
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 他 吃 我 豆腐
- Anh ấy sàm sỡ tôi.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
酸›