Đọc nhanh: 酸汤 (toan thang). Ý nghĩa là: riêu.
酸汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. riêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸汤
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 她 点 了 一卖 酸辣汤
- Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.
- 他 撇掉 了 汤 上 的 油
- Anh ấy hớt bỏ dầu trên mặt canh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 喜欢 用 虾 做 汤
- Anh ấy thích nấu súp với tôm.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
酸›