Đọc nhanh: 酸梅汤 (toan mai thang). Ý nghĩa là: nước ô mai. Ví dụ : - 冰凉的酸梅汤。 nước ô mai lạnh ngắt
酸梅汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước ô mai
把乌梅在水里泡过或煮过再加糖制成的夏季冷饮,滋味酸甜
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸梅汤
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 我 喜欢 吃酸 梅子
- Tôi thích ăn mơ chua.
- 她 点 了 一卖 酸辣汤
- Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
汤›
酸›