酸懒 suān lǎn
volume volume

Từ hán việt: 【toan lãn】

Đọc nhanh: 酸懒 (toan lãn). Ý nghĩa là: mệt mỏi; uể oải.

Ý Nghĩa của "酸懒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酸懒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mệt mỏi; uể oải

身体发酸而疲倦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸懒

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn le 寒酸 hánsuān

    - Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen guò zhe 穷酸 qióngsuān de 生活 shēnghuó

    - Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 懒散 lǎnsǎn guàn le 受不了 shòubùliǎo 这种 zhèzhǒng 约束 yuēshù

    - anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.

  • volume volume

    - 他常讽 tāchángfěng 他人 tārén 懒惰 lǎnduò

    - Anh ấy thường châm biếm người khác lười biếng.

  • volume volume

    - hěn 懒惰 lǎnduò

    - Anh ấy rất lười biếng.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 一酸 yīsuān 喉咙 hóulóng 哽得 gěngdé 说不出 shuōbuchū huà lái

    - lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò shí 喜欢 xǐhuan 偷懒 tōulǎn

    - Anh ấy thích trốn việc khi làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao