酸溜溜 suānliūliū
volume volume

Từ hán việt: 【toan lựu lựu】

Đọc nhanh: 酸溜溜 (toan lựu lựu). Ý nghĩa là: chua; vị chua, mệt mỏi, chua xót. Ví dụ : - 走了一天的路腿肚子有点儿酸溜溜的。 đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.

Ý Nghĩa của "酸溜溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酸溜溜 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. chua; vị chua

形容酸的味道或气味

✪ 2. mệt mỏi

形容轻微酸痛的感觉

Ví dụ:
  • volume volume

    - zǒu le 一天 yìtiān de 腿肚子 tuǐdǔzi 有点儿 yǒudiǎner 酸溜溜 suānliūliū de

    - đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.

✪ 3. chua xót

形容轻微嫉妒或心里难过的感觉

✪ 4. xổ nho; chơi chữ (châm biếm)

形容爱引用古书词句,言谈迂腐 (含讥讽意)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸溜溜

  • volume volume

    - āi le 一顿 yīdùn 训斥 xùnchì 灰溜溜 huīliūliū zǒu 出来 chūlái

    - nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • volume volume

    - 葡萄汁 pútaozhī 酸溜溜 suānliūliū

    - Nước ép nho chua chua.

  • volume volume

    - 弟兄 dìxiōng 三个 sāngè 就是 jiùshì 脾气好 píqihǎo shuí dōu 顺溜 shùnliū

    - trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.

  • volume volume

    - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • volume volume

    - 一溜风 yīliūfēng cóng 山上 shānshàng pǎo 下来 xiàlai

    - anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.

  • volume volume

    - zǒu le 一天 yìtiān de 腿肚子 tuǐdǔzi 有点儿 yǒudiǎner 酸溜溜 suānliūliū de

    - đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.

  • volume volume

    - 悄悄地 qiāoqiāodì 溜走 liūzǒu le

    - Anh ta lặng lẽ rời đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa