酸坛 suān tán
volume volume

Từ hán việt: 【toan đàn】

Đọc nhanh: 酸坛 (toan đàn). Ý nghĩa là: Bình đựng cỡ lớn.

Ý Nghĩa của "酸坛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酸坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bình đựng cỡ lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸坛

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 心酸 xīnsuān

    - Anh ấy cảm thấy chua xót.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn le 寒酸 hánsuān

    - Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.

  • volume volume

    - 他尝遍 tāchángbiàn le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - zài 讲坛 jiǎngtán shàng 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy đang diễn thuyết trên giảng đài.

  • volume volume

    - 厕身 cèshēn 文坛 wéntán 二十年 èrshínián 算是 suànshì 小有名气 xiǎoyǒumíngqì

    - Anh ta đã có 20 năm trong giới văn học, và được coi là một chút nổi tiếng.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 一酸 yīsuān 喉咙 hóulóng 哽得 gěngdé 说不出 shuōbuchū huà lái

    - lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.

  • volume volume

    - zài 论坛 lùntán shàng 提问 tíwèn le

    - Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm , Đàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMMI (土一一戈)
    • Bảng mã:U+575B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao