Đọc nhanh: 酸坛 (toan đàn). Ý nghĩa là: Bình đựng cỡ lớn.
酸坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình đựng cỡ lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸坛
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 在 讲坛 上 演讲
- Anh ấy đang diễn thuyết trên giảng đài.
- 他 厕身 文坛 二十年 也 算是 小有名气
- Anh ta đã có 20 năm trong giới văn học, và được coi là một chút nổi tiếng.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
- 他 在 论坛 上 提问 了
- Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坛›
酸›