Đọc nhanh: 酸不溜秋 (toan bất lựu thu). Ý nghĩa là: xem 酸不 溜丟 | 酸不 溜丢.
酸不溜秋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 酸不 溜丟 | 酸不 溜丢
see 酸不溜丟|酸不溜丢 [suān bu liū diū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸不溜秋
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 今年 大 秋 真不错
- thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 仲秋 的 天气 不太好
- Thời tiết giữa thu không đẹp lắm.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
溜›
秋›
酸›