Đọc nhanh: 醋海生波 (thố hải sinh ba). Ý nghĩa là: (văn học) sóng trên biển giấm, rắc rối do một người phụ nữ ghen tuông gây ra (thành ngữ), đòn ghen; ghen lồng ghen lộn.
醋海生波 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) sóng trên biển giấm
lit. waves on a sea of vinegar
✪ 2. rắc rối do một người phụ nữ ghen tuông gây ra (thành ngữ)
trouble caused by a jealous woman (idiom)
✪ 3. đòn ghen; ghen lồng ghen lộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醋海生波
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 他海 花钱 , 生活 奢侈
- Anh ấy tiêu tiền phóng túng, sống xa hoa.
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 我俩 都 是 平生 第一次 去 海上 旅游
- Đây là lần đầu tiên cả hai chúng tôi đi du lịch bằng đường biển.
- 向 河流 排污 , 最终 破坏 了 海洋生物 资源
- Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
海›
生›
醋›