Đọc nhanh: 酸不溜丢 (toan bất lựu đâu). Ý nghĩa là: chua lòm; chua lét.
酸不溜丢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chua lòm; chua lét
(酸不溜丢的) 形容有酸味 (含厌恶意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸不溜丢
- 丢手 不干
- bỏ mặc không làm.
- 书 不慎 丢却 , 心里 好 不 懊恼
- sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 不要 在 路上 丢 垃圾
- Không nên vứt rác trên đường.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 他 不愿 在 众人 面前 丢丑
- anh ấy không muốn bẽ mặt trước mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
丢›
溜›
酸›