Đọc nhanh: 酷盖 (khốc cái). Ý nghĩa là: Cool guy.
酷盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cool guy
酷盖:网络流行词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷盖
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 今天 的 天气 酷热 难耐
- Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
酷›