Đọc nhanh: 暖男 (noãn nam). Ý nghĩa là: Goodboy. Ví dụ : - 他个子好像很高, 暖男的类型。 Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
暖男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Goodboy
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖男
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
- 中年男子
- đàn ông trung niên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
男›