Đọc nhanh: 酵母粉 (diếu mẫu phấn). Ý nghĩa là: bột nở.
酵母粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột nở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酵母粉
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 齑粉
- bột mịn
- 用 温水 冲泡 干酵母
- Ủ men khô với nước ấm.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
粉›
酵›