Đọc nhanh: 酸枣仁 (toan táo nhân). Ý nghĩa là: Toan táo nhân (vị thuốc đông y).
酸枣仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toan táo nhân (vị thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸枣仁
- 我 喜欢 吃 酸枣
- Tôi thích ăn táo chua.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 他 在 菜肴 里加 了 红枣
- Anh ấy thêm táo đỏ vào món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
枣›
酸›