Đọc nhanh: 酸疼 (toan đông). Ý nghĩa là: (của cơ bắp) đau nhức.
酸疼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của cơ bắp) đau nhức
(of muscles) to ache; sore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸疼
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 我 觉得 背 又 酸 又 疼
- Tôi cảm thấy lưng vừa mỏi vừa đau.
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 他 摔倒 了 , 屁股 疼
- Anh ấy ngã, đau cả mông.
- 麻药 能 让 人 不 疼 了
- Thuốc mê có thể khiến người không đau nữa.
- 他 感觉 领部 有点 疼
- Anh ấy cảm thấy phần cổ đau.
- 他 感到 项背 有点 疼
- Anh ấy cảm thấy phần gáy có chút đau.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疼›
酸›