Đọc nhanh: 酬载 (thù tải). Ý nghĩa là: khối hàng.
酬载 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối hàng
payload
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酬载
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 他 为 公益事业 不 讲 报酬
- Anh ấy vì việc công ích không cần báo đáp.
- 他 不 善于 酬应
- anh ấy không giỏi giao tiếp.
- 今晚 有个 应酬饭
- Tối nay có một tiệc giao lưu.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
载›
酬›