Đọc nhanh: 酒精溶液 (tửu tinh dong dịch). Ý nghĩa là: Dung dịch cồn.
酒精溶液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dung dịch cồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒精溶液
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 我 喝 的 就是 不 含酒精 的 西柚 鸡尾酒
- Đó là một quả bưởi có nhiều gai nhưng không có gai.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 喝太多 酒精 对 身体 不好
- Uống quá nhiều cồn không tốt cho sức khỏe.
- 准确 记录 你 的 酒精 摄入量
- Theo dõi chính xác lượng rượu của bạn.
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
溶›
精›
酒›