酒精溶液 jiǔjīng róngyè
volume volume

Từ hán việt: 【tửu tinh dong dịch】

Đọc nhanh: 酒精溶液 (tửu tinh dong dịch). Ý nghĩa là: Dung dịch cồn.

Ý Nghĩa của "酒精溶液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酒精溶液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dung dịch cồn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒精溶液

  • volume volume

    - 酒精 jiǔjīng gēn shuǐ 搀兑 chānduì 起来 qǐlai

    - trộn cồn với nước.

  • volume volume

    - 当量 dāngliàng 溶液 róngyè

    - dung dịch

  • volume volume

    - de 就是 jiùshì 含酒精 hánjiǔjīng de 西柚 xīyòu 鸡尾酒 jīwěijiǔ

    - Đó là một quả bưởi có nhiều gai nhưng không có gai.

  • volume volume

    - 伤口 shāngkǒu yòng 酒精 jiǔjīng 消毒 xiāodú 杀得 shādé huāng

    - Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.

  • volume volume

    - 喝太多 hētàiduō 酒精 jiǔjīng duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Uống quá nhiều cồn không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 准确 zhǔnquè 记录 jìlù de 酒精 jiǔjīng 摄入量 shèrùliàng

    - Theo dõi chính xác lượng rượu của bạn.

  • volume volume

    - 樟脑 zhāngnǎo 溶于 róngyú 酒精 jiǔjīng ér 溶于 róngyú shuǐ

    - long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我要 wǒyào yòng jīng de 血来 xuèlái 祭酒 jìjiǔ

    - Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJCR (水十金口)
    • Bảng mã:U+6EB6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao