Đọc nhanh: 溶液 (dung dịch). Ý nghĩa là: dung dịch. Ví dụ : - 饱和溶液 dung dịch bão hoà.. - 当量溶液 dung dịch. - 溶液体 dung dịch thể nước
溶液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch
通常指物质溶解在液体中所成的均匀状态的混合物,如糖溶解在水里而成的糖水科学技术上指由两种或两种以上不同物质所组成的均匀混合物有固态的,如合金;有液态的,如糖水;有气态的, 如空气
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶液
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
- 溶液
- dung dịch hoà tan.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 脱泡 是 溶液 纺丝 生产 中 的 一个 工序
- Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
溶›