Đọc nhanh: 配载 (phối tải). Ý nghĩa là: chất xếp hàng hóa (vận chuyển).
配载 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất xếp hàng hóa (vận chuyển)
cargo stowage (shipping)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配载
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
载›
配›