Đọc nhanh: 配色表 (phối sắc biểu). Ý nghĩa là: bảng phối màu.
配色表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng phối màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配色表
- 他 被 认为 是 白色 势力 的 代表
- Anh ấy được coi là đại diện của lực lượng phản cách mạng.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 他 表面 上 不动声色 , 骨子里 却 早有打算
- vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
- 他 表现 得 非常 出色
- Anh ấy thể hiện rất xuất sắc.
- 他 的 表现 不够 出色
- Phẩm chất của anh ấy không đủ xuất sắc.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 她 的 衣服 颜色 很 搭配
- Màu sắc quần áo của cô ấy rất hợp nhau.
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
表›
配›