季节性 jìjié xìng
volume volume

Từ hán việt: 【quý tiết tính】

Đọc nhanh: 季节性 (quý tiết tính). Ý nghĩa là: theo mùa. Ví dụ : - 更何况季节性 Chưa kể đến thực tế là theo mùa

Ý Nghĩa của "季节性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

季节性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. theo mùa

seasonal

Ví dụ:
  • volume volume

    - 更何况 gènghékuàng 季节性 jìjiéxìng

    - Chưa kể đến thực tế là theo mùa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季节性

  • volume volume

    - 三夏 sānxià 大忙 dàmáng 季节 jìjié

    - ngày mùa bận rộn

  • volume volume

    - 五一劳动节 wǔyīláodòngjié shì 一个 yígè 国际性 guójìxìng de 节日 jiérì

    - Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.

  • volume volume

    - 纤维 xiānwéi 肌痛症 jītòngzhèng 季节性 jìjiéxìng 抑郁 yìyù

    - Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 床单 chuángdān 适合 shìhé 不同 bùtóng 季节 jìjié

    - Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān shì 人参 rénshēn 开花 kāihuā de 季节 jìjié

    - Mùa hè là mùa nhân sâm nở hoa.

  • volume volume

    - 更何况 gènghékuàng 季节性 jìjiéxìng

    - Chưa kể đến thực tế là theo mùa

  • volume volume

    - 孟秋 mèngqiū shì 收获 shōuhuò de 季节 jìjié

    - Tháng 7 là mùa thu hoạch.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān shì 一个 yígè 炎热 yánrè de 季节 jìjié

    - Mùa hè là một mùa nóng bức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDND (竹木弓木)
    • Bảng mã:U+5B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao