Đọc nhanh: 季节性 (quý tiết tính). Ý nghĩa là: theo mùa. Ví dụ : - 更何况季节性 Chưa kể đến thực tế là theo mùa
季节性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo mùa
seasonal
- 更何况 季节性
- Chưa kể đến thực tế là theo mùa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季节性
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 夏天 是 人参 开花 的 季节
- Mùa hè là mùa nhân sâm nở hoa.
- 更何况 季节性
- Chưa kể đến thực tế là theo mùa
- 孟秋 是 收获 的 季节
- Tháng 7 là mùa thu hoạch.
- 夏天 是 一个 炎热 的 季节
- Mùa hè là một mùa nóng bức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
性›
节›