Đọc nhanh: 配双入库 (phối song nhập khố). Ý nghĩa là: Ghép đôi nhập kho.
配双入库 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghép đôi nhập kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配双入库
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 扫数 入库
- nhập kho toàn bộ.
- 库房重地 , 不得 入内
- Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 手机 配备 了 双 摄像头
- Điện thoại được trang bị camera kép.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 这批 商品 已经 被 移入 仓库
- Lô hàng này đã được chuyển vào kho.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
双›
库›
配›