配件儿 pèijiàn er
volume volume

Từ hán việt: 【phối kiện nhi】

Đọc nhanh: 配件儿 (phối kiện nhi). Ý nghĩa là: linh kiện thay thế.

Ý Nghĩa của "配件儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

配件儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. linh kiện thay thế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配件儿

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 检查 jiǎnchá 所有 suǒyǒu 配件 pèijiàn

    - Chúng tôi cần kiểm tra tất cả các phụ kiện.

  • volume volume

    - tīng de 话茬儿 huàcháer 这件 zhèjiàn shì 好办 hǎobàn

    - nghe khẩu khí của anh ấy, biết việc này dễ làm.

  • volume volume

    - gēn 我家 wǒjiā 女儿 nǚér 配得 pèidé shàng pēi

    - Nó mà cũng xứng với con gái tôi? tôi khinh!

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 单褂 dānguà ér

    - Anh ấy mặc một chiếc áo khoác mỏng.

  • volume volume

    - 其中 qízhōng yǒu 一张 yīzhāng 女儿 nǚér 生前 shēngqián de 证件照 zhèngjiànzhào jiǎn zhe 短发 duǎnfā 表情 biǎoqíng 严肃 yánsù

    - Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 开会 kāihuì jiù 决定 juédìng 这件 zhèjiàn 事儿 shìer 听信 tīngxìn ba

    - tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé.

  • - 女装 nǚzhuāng 配件 pèijiàn néng 提升 tíshēng 整体 zhěngtǐ 造型 zàoxíng de 精致 jīngzhì gǎn

    - Phụ kiện nữ có thể tăng thêm vẻ tinh tế cho tổng thể trang phục.

  • - de 女装 nǚzhuāng 配件 pèijiàn 包括 bāokuò 项链 xiàngliàn 手镯 shǒuzhuó 耳环 ěrhuán

    - Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao