Đọc nhanh: 酌夺 (chước đoạt). Ý nghĩa là: cân nhắc quyết định, chước đoạt.
酌夺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cân nhắc quyết định
酌情定夺
✪ 2. chước đoạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酌夺
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 你 酌量 着 办 吧
- anh cân nhắc làm đi.
- 他 的 才能 夺目
- Tài năng của anh ấy áp đảo.
- 企业 之间 争夺 客户
- Các doanh nghiệp đang tranh giành khách hàng.
- 便酌
- cơm thường
- 你 无权 剥夺 机会
- Bạn không có quyền cướp đoạt cơ hội.
- 你 要 夺回 被窃 走 的 公司
- Bạn đang cố gắng lấy lại công ty đã bị đánh cắp khỏi bạn.
- 但 你 却 只是 个 掠夺者
- Nhưng bạn chẳng qua là một kẻ săn mồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夺›
酌›