鄯善县 shàn shàn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiện thiện huyện】

Đọc nhanh: 鄯善县 (thiện thiện huyện). Ý nghĩa là: Quận Piqan hoặc Pichan nahiyisi ở quận Turpan 吐魯番地區 | 吐鲁番地区 , Tân Cương.

Ý Nghĩa của "鄯善县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Piqan hoặc Pichan nahiyisi ở quận Turpan 吐魯番地區 | 吐鲁番地区 , Tân Cương

Piqan county or Pichan nahiyisi in Turpan prefecture 吐魯番地區|吐鲁番地区 [Tu3 lǔ fān dì qū], Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄯善县

  • volume volume

    - 两国善 liǎngguóshàn 百姓 bǎixìng ān

    - Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn

  • volume volume

    - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • volume volume

    - 骁勇善战 xiāoyǒngshànzhàn

    - dũng mãnh thiện chiến.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 酬应 chóuyìng

    - anh ấy không giỏi giao tiếp.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 表达 biǎodá 感情 gǎnqíng

    - Anh ấy không giỏi thể hiện cảm xúc.

  • volume volume

    - 人品 rénpǐn hěn 良善 liángshàn

    - Tính cách của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 拼写 pīnxiě

    - Anh ấy không giỏi trong việc đánh vần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 创办 chuàngbàn le 一个 yígè 慈善 císhàn 基金会 jījīnhuì

    - Họ sáng lập một quỹ từ thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+12 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRNL (廿口弓中)
    • Bảng mã:U+912F
    • Tần suất sử dụng:Thấp