鄙视链 bǐshì liàn
volume volume

Từ hán việt: 【bỉ thị liên】

Đọc nhanh: 鄙视链 (bỉ thị liên). Ý nghĩa là: bảng xếp hạng các mặt hàng trong một danh mục cụ thể, với mặt hàng được đánh giá cao nhất ở trên cùng (thuyết tân học năm 2012, được đặt ra bằng phép tương tự với 食物鏈 | 食物链, chuỗi thức ăn).

Ý Nghĩa của "鄙视链" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鄙视链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảng xếp hạng các mặt hàng trong một danh mục cụ thể, với mặt hàng được đánh giá cao nhất ở trên cùng (thuyết tân học năm 2012, được đặt ra bằng phép tương tự với 食物鏈 | 食物链, chuỗi thức ăn)

a ranking of items in a particular category, with the most highly regarded on top (neologism c. 2012, coined by analogy with 食物鏈|食物链 [shí wù liàn], food chain)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙视链

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 脉脉含情 mòmòhánqíng 对视 duìshì

    - Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 鄙视 bǐshì 别人 biérén

    - Anh ấy không bao giờ khinh thường người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 鄙视 bǐshì 任何人 rènhérén

    - Đừng khinh thường bất kỳ ai.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 鄙视 bǐshì 任何人 rènhérén

    - Chúng ta không thể xem thường bất kỳ ai.

  • volume volume

    - 鄙视 bǐshì 那些 nèixiē 努力 nǔlì de rén

    - Anh ấy khinh thường những người không nỗ lực.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 鄙视 bǐshì 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn xem thường ý kiến của người khác.

  • volume volume

    - 承担责任 chéngdānzérèn 鄙视 bǐshì

    - Anh ta từ chối chịu trách nhiệm, tôi khinh thường anh ấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽视 hūshì 口碑 kǒubēi de 力量 lìliàng

    - Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWNL (口田弓中)
    • Bảng mã:U+9119
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao