Đọc nhanh: 鄞州区 (ngân châu khu). Ý nghĩa là: Quận Âm Châu của thành phố Ninh Ba 寧波市 | 宁波市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Âm Châu của thành phố Ninh Ba 寧波市 | 宁波市 , Chiết Giang
Yinzhou district of Ningbo city 寧波市|宁波市 [Ning2 bō shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄞州区
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 州 是 古时 重要 的 区划
- Châu là khu vực hành chính quan trọng thời xưa.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 番禺 是 广州 的 一个 区
- Phiên Ngung là một quận của Quảng Châu.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
州›
鄞›